Characters remaining: 500/500
Translation

go about

Academic
Friendly

Từ "go about" trong tiếng Anh có nghĩa chính "bắt đầu làm một việc đó" hoặc "thực hiện một nhiệm vụ". Cụ thể, thường được sử dụng để chỉ cách một người tiếp cận một công việc hoặc một tình huống.

Các cách sử dụng
  1. Go about doing something: Cách sử dụng này thường chỉ đến hành động bắt đầu hoặc thực hiện một việc đó.

    • dụ: "She decided to go about organizing the event by herself." ( ấy quyết định bắt đầu tổ chức sự kiện một mình.)
  2. Go about one's business: Cụm từ này có nghĩa tiếp tục công việc hàng ngày của mình.

    • dụ: "After the storm passed, everyone went about their business as usual." (Sau khi cơn bão qua đi, mọi người tiếp tục công việc hàng ngày như bình thường.)
  3. Go about something: Cách này thường dùng khi nói về cách tiếp cận một vấn đề hay một nhiệm vụ nào đó.

    • dụ: "I’m not sure how to go about solving this problem." (Tôi không chắc phải bắt đầu giải quyết vấn đề này như thế nào.)
Biến thể từ gần giống
  • Go on: Nghĩa tiếp tục làm một việc đó.

    • dụ: "Please go on with your story." (Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.)
  • Go through: Có nghĩa trải qua hoặc kiểm tra một cái đó.

    • dụ: "I need to go through these documents before the meeting." (Tôi cần kiểm tra những tài liệu này trước cuộc họp.)
Từ đồng nghĩa
  • Proceed: Cũng có nghĩa tiếp tục hoặc bắt đầu một hành động.

    • dụ: "Let’s proceed with the plan." (Hãy tiếp tục với kế hoạch.)
  • Undertake: Nghĩa đảm nhận, bắt đầu một nhiệm vụ hoặc công việc.

    • dụ: "He undertook the responsibility of leading the team." (Anh ấy đảm nhận trách nhiệm lãnh đạo đội.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Go about it the wrong way: Nghĩa làm một việc đó không đúng cách.

    • dụ: "If you go about it the wrong way, you might make things worse." (Nếu bạn làm theo cách sai, bạn có thể làm mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.)
  • Go about one's daily life: Nghĩa thực hiện các hoạt động hàng ngày của mình.

    • dụ: "Despite the challenges, she goes about her daily life with a positive attitude." (Bất chấp những khó khăn, ấy vẫn thực hiện các hoạt động hàng ngày với một thái độ tích cực.)
Tóm tắt

Từ "go about" một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ cách một người bắt đầu hoặc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhiều biến thể cũng như từ đồng nghĩa liên quan.

Synonyms

Comments and discussion on the word "go about"